ID xe bán | 10106 | Người bán | Đại lý |
Tình trạng | Xe cũ | Kiểu dẫn động | 4WD: 4 bánh |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhiên liệu | Xăng |
Năm sản xuất | 2008 | Số KM đã đi | 0 |
Dòng xe | Crossover SUV | Ngày đăng tin / Hết hạn | 28.05.2018 - 26.08.2018 |
Màu xe | Đen | Hộp số | Số tự động |
Bán ô tô Toyota Land Cruiser, màu Đen, Nhập khẩu, Đại lý bán. Tình trạng Xe cũ, động cơ Xăng,
dẫn động 4WD: 4 bánh, hộp số Số tự động, dòng xe Crossover SUV. Tin đăng: 10106, Giá bán: 785 Tr
Từ khóa: Giá Xe Toyota Cũ, Giá Xe Toyota Land Cruiser GX Cũ, Giá Xe Toyota Nhập khẩu, Giá Xe Toyota Land Cruiser GX Nhập khẩu, Toyota Land Cruiser GX Cũ Nhập khẩu, Toyota 2008, Toyota Land Cruiser GX 2008, Toyota Land Cruiser GX Cũ 2008, Toyota Crossover SUV, Toyota Land Cruiser GX Crossover SUV, Toyota Land Cruiser GX Cũ Crossover SUV, Toyota Màu Đen, Toyota Land Cruiser GX Màu Đen, Toyota Land Cruiser GX Cũ Màu Đen, Toyota Số tự động, Toyota Land Cruiser GX Số tự động, Toyota Land Cruiser GX Cũ Số tự động, Giá Xe Toyota Tại Hà Nội, Giá Xe Toyota Land Cruiser GX Tại Hà Nội, Giá Xe Toyota Land Cruiser GX Cũ Tại Hà Nội |
Tính lãi suất cho vay trả góp
|
Tính lãi suất vay |
Số tháng | Dư nợ đầu kỳ | Trả gốc hàng tháng | Trả lãi hàng tháng | Gốc + lãi |
---|---|---|---|---|
0 | 588.750.000 | 0 | 0 | 0 |
1 | 564.218.750 | 24.531.250 | 4.906.250 | 29.437.500 |
2 | 539.687.500 | 24.531.250 | 4.701.823 | 29.233.073 |
3 | 515.156.250 | 24.531.250 | 4.497.396 | 29.028.646 |
4 | 490.625.000 | 24.531.250 | 4.292.969 | 28.824.219 |
5 | 466.093.750 | 24.531.250 | 4.088.542 | 28.619.792 |
6 | 441.562.500 | 24.531.250 | 3.884.115 | 28.415.365 |
Tổng thanh toán | 588.750.000 | 61.328.125 | 650.078.125 |
Thông tin người bán
Số 1 Nguyễn Chánh, Cầu Giấy, Hà Nội
Ước tính chi phí lăn bánh
Chọn nơi mua:
Tổng cộng: 802.445.000đ
Giá xe: 785.000.000đ
Phí trước bạ: 3.140.000đ
Phí đăng kiểm: 340.000đ
Bảo trì đường bộ: 1.560.000đ
Bảo hiểm dân sự: 480.000đ
Bảo hiểm vật chất: 11.775.000đ
Phí sang tên: 150.000đ
Xe cùng người bán
Suzuki Swift 1.4AT 2014
Xe cũ - Số tự động400 TrHonda City 1.5CVT 2014
Xe cũ - Số tự động450 TrKia K3 1.6AT 2014
Xe cũ - Số tự động510 TrKia Forte S 1.6AT 2013
Xe cũ - Số tự động405 TrChevrolet Cruze 1.6MT 2015
Xe cũ - Số tự động465 TrKia Sorento 2.4AT 2015
Xe cũ - Số tự động766 TrKia Cerato 1.6AT 2011
Xe cũ - Số tự động410 TrKia Forte SX 1.6AT 2013
Xe cũ - Số tự động410 TrMazda 3 2.0AT 2015
Xe cũ - Số tự động635 TrFord Ranger XLS 2014
Xe cũ - Số tự động498 Tr